Đọc nhanh: 孤立语 (cô lập ngữ). Ý nghĩa là: từ căn.
Ý nghĩa của 孤立语 khi là Danh từ
✪ từ căn
词根语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤立语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 她 感到 越来越 孤立
- Cô ấy cảm thấy ngày càng cô độc.
- 那 是 一个 孤立 的 小岛
- Đó là một hòn đảo biệt lập.
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 她 感到 自己 被 孤立 了
- Cô ấy cảm thấy mình bị cô lập.
- 学生 们 孤立 了 那个 同学
- Các học sinh đã cô lập bạn học đó.
- 他 感到 十分 孤立
- Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.
- 孤立 地看 , 每 一个 情节 都 很 平淡 , 连缀 在 一起 , 就 有趣 了
- tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤立语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤立语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孤›
立›
语›