Đọc nhanh: 妈的 (ma đích). Ý nghĩa là: xem 他媽的 | 他妈的. Ví dụ : - 做妈妈的第一步 Bước đầu tiên của tôi để trở thành một người mẹ.. - 小孩儿捽住妈妈的衣服。 đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.. - 妈妈妈的拿手的菜是道酿苦瓜 Món sở trường của mẹ tôi là khổ qua nhồi thịt.
Ý nghĩa của 妈的 khi là Danh từ
✪ xem 他媽的 | 他妈的
see 他媽的|他妈的 [tā mā de]
- 做 妈妈 的 第一步
- Bước đầu tiên của tôi để trở thành một người mẹ.
- 小孩儿 捽 住 妈妈 的 衣服
- đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.
- 妈 妈妈 的 拿手 的 菜 是 道 酿 苦瓜
- Món sở trường của mẹ tôi là khổ qua nhồi thịt.
- 这是 射击场 给 妈 的 优惠券
- Đây là một phiếu giảm giá cho một loạt súng dành cho mẹ.
- 我 得 去 参加 妈妈 的 招待会 了
- Tôi phải đến lễ tân của mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈的
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 妈妈 薅 住 我 的 手
- Mẹ tôi nắm lấy tay tôi.
- 妈妈 捏 着 我 的 手
- Mẹ véo lấy tay tôi.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 小孩 拽 着 妈妈 的 手
- Đứa trẻ kéo tay mẹ.
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 她 的 大姨妈 来 了
- Cô ấy tới tháng rồi.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 妈妈 安抚 了 孩子 的 情绪
- Mẹ đã an ủi cảm xúc của đứa trẻ.
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 妈妈 摩着 女儿 的 头发
- Mẹ vuốt nhẹ tóc con gái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妈的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妈的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妈›
的›