Hán tự: 她 是 我 的 阿 姨 , 妈 妈 的 妹 妹
Đọc nhanh: 她是我的阿姨,妈妈的妹妹 (tha thị ngã đích a di ma ma đích muội muội). Ý nghĩa là: Cô ấy là dì của tôi; em gái của mẹ..
Ý nghĩa của 她是我的阿姨,妈妈的妹妹 khi là Câu thường
✪ Cô ấy là dì của tôi; em gái của mẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 她是我的阿姨,妈妈的妹妹
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 这 是 我 的 表妹
- Đây là em họ của tôi.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 她 的 大姨妈 来 了
- Cô ấy tới tháng rồi.
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 戴眼镜 的 女孩 是 我妹
- Cô gái đeo kính là em gái tôi.
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 我 妈妈 的 手机 是 旧 手机
- Điện thoại của mẹ tôi là điện thoại cũ.
- 她 是 家里 的 老妹子
- Cô ấy là em gái út trong nhà.
- 假若 她 想要 的 是 我 的 办公桌 她 尽管 拿走 我 还 求之不得 呢
- Nếu cô ấy muốn chiếc bàn làm việc của tôi, cứ lấy đi, tôi thậm chí còn mong được đó!
- 她 便是 我 的 妈妈
- Bà ấy chính là mẹ của tôi.
- 她 便是 不好 , 也 是 我 的 妈妈
- Dù cho bà ấy không tốt thì cũng vẫn là mẹ của tôi.
- 除了 菜肴 , 妈妈 肯定 会 做 上 一碗 芒果 羹 , 那 是 我们 最爱 吃 的 甜品 了
- Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.
- 妈 你 听 我 解释 , 我 这 真的 是 正经 工作
- Mẹ nghe con giải thích, công việc của con là công việc đàng hoàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 她是我的阿姨,妈妈的妹妹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 她是我的阿姨,妈妈的妹妹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm她›
妈›
妹›
姨›
我›
是›
的›
阿›