Đọc nhanh: 婆婆妈妈的 (bà bà ma ma đích). Ý nghĩa là: loay hoay.
Ý nghĩa của 婆婆妈妈的 khi là Danh từ
✪ loay hoay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆婆妈妈的
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 妈妈 薅 住 我 的 手
- Mẹ tôi nắm lấy tay tôi.
- 妈妈 捏 着 我 的 手
- Mẹ véo lấy tay tôi.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 小孩 拽 着 妈妈 的 手
- Đứa trẻ kéo tay mẹ.
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 她 的 婆婆 对 她 很 好 !
- Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婆婆妈妈的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婆婆妈妈的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妈›
婆›
的›