• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
  • Pinyin: Niáng , Niàng
  • Âm hán việt: Nhưỡng
  • Nét bút:一丨フノフ一一丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉良
  • Thương hiệt:MWIAV (一田戈日女)
  • Bảng mã:U+917F
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 酿

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 酿 theo âm hán việt

酿 là gì? (Nhưỡng). Bộ Dậu (+7 nét). Tổng 14 nét but (フノフフノ). Ý nghĩa là: 1. gây nên, 2. dựng, cất. Từ ghép với : Cất rượu, Ong gây mật, Gây nên hoạ (vạ). Chi tiết hơn...

Nhưỡng

Từ điển phổ thông

  • 1. gây nên
  • 2. dựng, cất

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cất, gây

- Cất rượu

- Ong gây mật

* ② (văn) Gây nên

- Gây nên hoạ (vạ).

Từ ghép với 酿