Đọc nhanh: 好极了 (hảo cực liễu). Ý nghĩa là: tốt quá; tốt lắm, xuất sắc; ưu tú, tuyệt diệu. Ví dụ : - 你那篇文章的内容好极了, 但是表达方式不太好. Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.. - 这块糕饼好极了. Chiếc bánh này ngon tuyệt vời.. - 那顿饭简直好极了。 Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
Ý nghĩa của 好极了 khi là Động từ
✪ tốt quá; tốt lắm
用以表示赞赏或感激
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 这块 糕饼 好极了
- Chiếc bánh này ngon tuyệt vời.
- 那 顿饭 简直 好极了
- Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
- 好极了 ! 好极了 ! 了不起 ! 妙极了 ! 好极了 !
- Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt với!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ xuất sắc; ưu tú
显示高超技艺的
✪ tuyệt diệu
了不起的,头等的
✪ cực tốt (chất lượng)
质量最好的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好极了
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 她 曾经 暗恋 了 他 好多年
- Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.
- 机会 很 好 , 可惜 错过 了
- Cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 那 顿饭 简直 好极了
- Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
- 这块 糕饼 好极了
- Chiếc bánh này ngon tuyệt vời.
- 好极了 ! 好极了 ! 了不起 ! 妙极了 ! 好极了 !
- Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt với!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!
- 你 的 发音 好极了
- Phát âm của anh ấy rất tốt.
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
- 心里 烦乱 极了 , 不知 干什么 好
- trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây.
- 这家 餐厅 的 牛排 好吃 极了 !
- Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!
- 这 道菜 好吃 极了
- Món ăn này rất ngon.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 使 我 感到 极其 好笑 的 是 他 的 假 胡子 掉下来 了
- Điều làm tôi cảm thấy cười bật cả cười là râu giả của anh ấy rơi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好极了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好极了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
好›
极›