Đọc nhanh: 大本钟 (đại bổn chung). Ý nghĩa là: đồng hồ Big Ben. Ví dụ : - 可以去大本钟 Chúng ta sẽ đến Big Ben.. - 但我不是来自那个有着大本钟和傻警察的英国 Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Ý nghĩa của 大本钟 khi là Danh từ
✪ đồng hồ Big Ben
- 可以 去 大本钟
- Chúng ta sẽ đến Big Ben.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大本钟
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 那个 大钟 在 摇晃
- Cái đồng hồ lớn đó đang lắc lư.
- 可以 去 大本钟
- Chúng ta sẽ đến Big Ben.
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 这个 项目 需要 大笔 本钱
- Dự án này cần một số vốn lớn.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大本钟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大本钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
本›
钟›