Đọc nhanh: 大专 (đại chuyên). Ý nghĩa là: cao đẳng; trung cấp. Ví dụ : - 我正在一所大专就读。 Tôi đang theo học tại một trường cao đẳng.. - 很多年轻人拥有大专学历。 Nhiều người trẻ tuổi có bằng cao đẳng.. - 这所大专有很好的师资。 Trường cao đẳng này có đội ngũ giảng viên rất tốt.
Ý nghĩa của 大专 khi là Danh từ
✪ cao đẳng; trung cấp
学习时间为两年或者三年的大学教育,也指实行这种教育的高等学校
- 我 正在 一所 大专 就读
- Tôi đang theo học tại một trường cao đẳng.
- 很多 年轻人 拥有 大专 学历
- Nhiều người trẻ tuổi có bằng cao đẳng.
- 这所 大专 有 很 好 的 师资
- Trường cao đẳng này có đội ngũ giảng viên rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大专
✪ 大专 + (的) + Danh từ
cái gì đấy của cao đẳng
- 他 有 大专 文凭
- Anh ấy có bằng cao đẳng.
- 我 大专 毕业 了
- Tôi đã tốt nghiệp cao đẳng.
✪ Động từ + 大专
hành động gì đó liên quan đến cao đẳng,...
- 他 考上 了 大专
- Anh ấy đã đỗ vào trường cao đẳng.
- 她 学完 了 大专 课程
- Cô ấy đã học xong các khóa học cao đẳng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大专
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 大专 毕业 了
- Tôi đã tốt nghiệp cao đẳng.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 很多 年轻人 拥有 大专 学历
- Nhiều người trẻ tuổi có bằng cao đẳng.
- 这所 大专 有 很 好 的 师资
- Trường cao đẳng này có đội ngũ giảng viên rất tốt.
- 他 考上 了 大专
- Anh ấy đã đỗ vào trường cao đẳng.
- 她 学完 了 大专 课程
- Cô ấy đã học xong các khóa học cao đẳng.
- 我 正在 一所 大专 就读
- Tôi đang theo học tại một trường cao đẳng.
- 他 有 大专 文凭
- Anh ấy có bằng cao đẳng.
- 大家 明确分工 , 各有 专责
- mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大专
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大专 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
大›