Đọc nhanh: 外遇 (ngoại ngộ). Ý nghĩa là: ngoại tình. Ví dụ : - 她发现丈夫的外遇,决定离婚。 Cô ấy phát hiện chồng ngoại tình, quyết định ly hôn.. - 她揭露了丈夫的外遇行为。 Cô ấy vạch trần hành vi ngoại tình của chồng.. - 他后悔自己的外遇行为。 Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
Ý nghĩa của 外遇 khi là Danh từ
✪ ngoại tình
丈夫或妻子在外面的不正当的男女关系
- 她 发现 丈夫 的 外遇 , 决定 离婚
- Cô ấy phát hiện chồng ngoại tình, quyết định ly hôn.
- 她 揭露 了 丈夫 的 外遇 行为
- Cô ấy vạch trần hành vi ngoại tình của chồng.
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 外遇
✪ Động từ + 外遇
hành động liên quan đến
- 他 承认 外遇 行为
- Anh ấy thừa nhận hành vi ngoại tình.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
✪ 外遇 + 影响 + Danh từ
ảnh hưởng của quan hệ ngoại tình đến một điều gì đó
- 外遇 影响 家庭 关系
- Ngoại tình ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外遇
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
- 格外 优遇
- đặc biệt ưu đãi; rất là ưu đãi
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 他 承认 外遇 行为
- Anh ấy thừa nhận hành vi ngoại tình.
- 旅行 中 难免会 遇到 意外
- Du lịch khó tránh gặp việc ngoài ý muốn.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
- 外遇 影响 家庭 关系
- Ngoại tình ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.
- 她 发现 丈夫 的 外遇 , 决定 离婚
- Cô ấy phát hiện chồng ngoại tình, quyết định ly hôn.
- 她 揭露 了 丈夫 的 外遇 行为
- Cô ấy vạch trần hành vi ngoại tình của chồng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外遇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外遇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
遇›