Đọc nhanh: 出轨 (xuất quỹ). Ý nghĩa là: ngoại tình; cắm sừng, trật đường ray; trật bánh xe. Ví dụ : - 你对出轨的看法? Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?. - 他被发现出轨了。 Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.. - 出轨行为会破坏婚姻。 Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
Ý nghĩa của 出轨 khi là Động từ
✪ ngoại tình; cắm sừng
(言语行动) 出乎常规之外
- 你 对 出轨 的 看法 ?
- Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?
- 他 被 发现 出轨 了
- Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ trật đường ray; trật bánh xe
(火车、有轨电车等) 行驶时脱离轨道
- 这列 火车 半夜 出轨 了
- Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出轨
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 这列 火车 半夜 出轨 了
- Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
- 有 一棵树 横 在 铁轨 上 造成 机车 出轨
- Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
- 出轨行为 令人 不耻
- Hành vi ngoại tình khiến người ta coi thường.
- 他 被 发现 出轨 了
- Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.
- 你 对 出轨 的 看法 ?
- Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?
- 朋友 出轨 我 很 失望
- Bạn tôi ngoại tình tôi rất thất vọng.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
轨›