Đọc nhanh: 消防水池基础垫层 (tiêu phòng thuỷ trì cơ sở điếm tằng). Ý nghĩa là: đệm móng bể nước PCCC.
Ý nghĩa của 消防水池基础垫层 khi là Danh từ
✪ đệm móng bể nước PCCC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防水池基础垫层
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 基础 稳固
- nền tảng vững chắc
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 基层干部
- cán bộ cơ sở.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 深入基层
- xâm nhập cơ sở
- 坚实 的 基础
- cơ sở vững chắc.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消防水池基础垫层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消防水池基础垫层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
基›
层›
水›
池›
消›
础›
防›