基岩基础 jī yán jīchǔ

Từ hán việt: 【cơ nham cơ sở】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "基岩基础" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ nham cơ sở). Ý nghĩa là: Nền trên đá gốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 基岩基础 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 基岩基础 khi là Danh từ

Nền trên đá gốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基岩基础

  • - 打下 dǎxià 扎实 zhāshí de 基础 jīchǔ

    - Đặt một nền tảng vững chắc.

  • - 婚姻 hūnyīn yào 建立 jiànlì zài 爱情 àiqíng de 基础 jīchǔ shàng

    - Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.

  • - 诚信 chéngxìn shì 取信于人 qǔxìnyúrén de 基础 jīchǔ

    - Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.

  • - 基础 jīchǔ 稳固 wěngù

    - nền tảng vững chắc

  • - 打下 dǎxià 基础 jīchǔ

    - xây dựng cơ sở; dựng nền tảng

  • - 基础 jīchǔ 牢实 láoshi

    - cơ sở vững chắc.

  • - 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - cơ sở vững chắc.

  • - 学术 xuéshù 基础 jīchǔ 厚实 hòushi

    - cơ bản về học thuật rất uyên thâm.

  • - 奠下 diànxià 成功 chénggōng 基础 jīchǔ

    - Anh ấy đặt nền tảng thành công.

  • - 我们 wǒmen yào hǎo 基础 jīchǔ

    - Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.

  • - 国家 guójiā 文化 wénhuà 基础 jīchǔ 深厚 shēnhòu

    - Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.

  • - 模板 múbǎn shì 建筑 jiànzhù de 基础 jīchǔ

    - Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.

  • - 工程 gōngchéng de 基础 jīchǔ 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Nền móng của công trình rất quan trọng.

  • - yǒu 坚实 jiānshí de 知识 zhīshí 基础 jīchǔ

    - Anh ấy có nền tảng kiến ​​thức vững chắc.

  • - de 基础 jīchǔ 打得 dǎdé hěn 扎实 zhāshí

    - Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.

  • - 比较 bǐjiào 建立 jiànlì zài 现金 xiànjīn 基础 jīchǔ shàng

    - Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 检查 jiǎnchá 基础 jīchǔ 是否 shìfǒu 牢固 láogù

    - Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.

  • - 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu de 基础 jīchǔ 打得 dǎdé hěn 牢固 láogù

    - Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.

  • - 学习 xuéxí 基础 jīchǔ 词汇 cíhuì hěn 重要 zhòngyào

    - Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.

  • - 经济 jīngjì de 基础 jīchǔ 十分 shífēn 巩固 gǒnggù

    - Nền tảng kinh tế rất vững chắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 基岩基础

Hình ảnh minh họa cho từ 基岩基础

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基岩基础 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUU (一口山山)
    • Bảng mã:U+7840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao