腌臜 ā zā

Từ hán việt: 【yêm trâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腌臜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêm trâm). Ý nghĩa là: bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; nhớp nhúa; nhớp nháp; cáu ghét; cáu bẩn; không sạch sẽ, khó chịu; chán nản; buồn bực; không vui (trong lòng), đồ đáng tởm; đồ tởm lợm; đồ khốn nạn; đồ vô lại (tiếng chửi,). Ví dụ : - 。 đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腌臜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腌臜 khi là Tính từ

bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; nhớp nhúa; nhớp nháp; cáu ghét; cáu bẩn; không sạch sẽ

脏;不干净

khó chịu; chán nản; buồn bực; không vui (trong lòng)

(心里) 别扭;不痛快

Ví dụ:
  • - 晚到 wǎndào 一步 yībù shì 没有 méiyǒu 办成 bànchéng 腌臜 āzā 极了 jíle

    - đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.

đồ đáng tởm; đồ tởm lợm; đồ khốn nạn; đồ vô lại (tiếng chửi,)

骂人的话,混蛋无赖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌臜

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

  • - 妈妈 māma yān le xiē 鸭蛋 yādàn

    - Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.

  • - 晚到 wǎndào 一步 yībù shì 没有 méiyǒu 办成 bànchéng 腌臜 āzā 极了 jíle

    - đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.

  • - yòng 鲜菜 xiāncài 腌成 yānchéng 咸菜 xiáncài 折耗 shéhào 很大 hěndà

    - Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.

  • - lǎo 腌儿 yānér 咸菜 xiáncài

    - dưa muối.

  • - 这肉 zhèròu yān le 不能 bùnéng chī

    - Thịt này hỏng rồi không thể ăn.

  • - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

  • - 这里 zhèlǐ 环境 huánjìng zhēn 腌臜 āzā

    - Môi trường ở đây thật bẩn thỉu.

  • - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • - 地方 dìfāng tài 腌臜 āzā le

    - Nơi đó quá bẩn rồi.

  • - 食物 shíwù yān le 赶紧 gǎnjǐn rēng

    - Thức ăn hỏng phải vứt ngay.

  • - yān 蕗荞 lùqiáo

    - Món củ kiệu ngâm

  • - 行为 xíngwéi 有些 yǒuxiē 腌臜 āzā

    - Hành vi của anh ấy có chút bẩn.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腌臜

Hình ảnh minh họa cho từ 腌臜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腌臜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+16 nét)
    • Pinyin: Zā , Zān , Zāng
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHUO (月竹山人)
    • Bảng mã:U+81DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp