Đọc nhanh: 腌臜 (yêm trâm). Ý nghĩa là: bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; nhớp nhúa; nhớp nháp; cáu ghét; cáu bẩn; không sạch sẽ, khó chịu; chán nản; buồn bực; không vui (trong lòng), đồ đáng tởm; đồ tởm lợm; đồ khốn nạn; đồ vô lại (tiếng chửi,). Ví dụ : - 晚到一步,事没有办成,腌臜极了。 đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
Ý nghĩa của 腌臜 khi là Tính từ
✪ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; nhớp nhúa; nhớp nháp; cáu ghét; cáu bẩn; không sạch sẽ
脏;不干净
✪ khó chịu; chán nản; buồn bực; không vui (trong lòng)
(心里) 别扭;不痛快
- 晚到 一步 , 事 没有 办成 , 腌臜 极了
- đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
✪ đồ đáng tởm; đồ tởm lợm; đồ khốn nạn; đồ vô lại (tiếng chửi,)
骂人的话,混蛋无赖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌臜
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 老 腌儿 鸡蛋
- trứng muối.
- 妈妈 腌 了 些 鸭蛋
- Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.
- 晚到 一步 , 事 没有 办成 , 腌臜 极了
- đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
- 用 鲜菜 腌成 咸菜 , 折耗 很大
- Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.
- 老 腌儿 咸菜
- dưa muối.
- 这肉 腌 了 不能 吃
- Thịt này hỏng rồi không thể ăn.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
- 这里 环境 真 腌臜
- Môi trường ở đây thật bẩn thỉu.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 那 地方 太 腌臜 了
- Nơi đó quá bẩn rồi.
- 食物 腌 了 赶紧 扔
- Thức ăn hỏng phải vứt ngay.
- 腌 蕗荞
- Món củ kiệu ngâm
- 他 行为 有些 腌臜
- Hành vi của anh ấy có chút bẩn.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腌臜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腌臜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腌›
臜›