Đọc nhanh: 国保 (quốc bảo). Ý nghĩa là: viết tắt cho 全國重點文物保護單位 | 全国重点文物保护单位, viết tắt cho 國內安全保衛局 | 国内安全保卫局, viết tắt cho 國民年金保險 | 国民年金保险.
Ý nghĩa của 国保 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 全國重點文物保護單位 | 全国重点文物保护单位
abbr. for 全國重點文物保護單位|全国重点文物保护单位 [QuánguóZhòngdiǎnWénwùBǎohùDānwèi]
✪ viết tắt cho 國內安全保衛局 | 国内安全保卫局
abbr. for 國內安全保衛局|国内安全保卫局 [GuónèiAn1quánBǎowèijú]
✪ viết tắt cho 國民年金保險 | 国民年金保险
abbr. for 國民年金保險|国民年金保险 [GuómínNiánjīnBǎoxiǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国保
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 国家 保障 人口 权力
- Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 国家 保 领土 不容 侵犯
- Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.
- 武士 们 冲 进宫 里 保护 国王
- Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.
- 我们 要 保护 祖国 的 土地
- Chúng ta phải bảo vệ lãnh thổ tổ quốc.
- 很多 兵 为了 保护 祖国 牺牲
- Rất nhiều người lính đã hi sinh để bảo vệ Tổ Quốc.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 保卫祖国 , 人人有责
- Bảo vệ Tổ Quốc, ai ai cũng đều có trách nhiệm.
- 坚决 保卫国家 主权
- Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国保
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
国›