Đọc nhanh: 国泰 (quốc thái). Ý nghĩa là: Cathay Pacific (hãng hàng không Hồng Kông). Ví dụ : - 国泰民安 quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
Ý nghĩa của 国泰 khi là Danh từ
✪ Cathay Pacific (hãng hàng không Hồng Kông)
Cathay Pacific (Hong Kong airline)
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国泰
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 我 因为 出差 去 了 泰国 和 菲律宾
- tôi đã đến Thái Lan và Philippines trong một chuyến công tác.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国泰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国泰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
泰›