Đọc nhanh: 国家环保总局 (quốc gia hoàn bảo tổng cục). Ý nghĩa là: (PRC) Cục Bảo vệ Môi trường Nhà nước (SEPA), hiện thân trước đây (cho đến năm 2008) của 環境保護部 | 环境保护部.
Ý nghĩa của 国家环保总局 khi là Danh từ
✪ (PRC) Cục Bảo vệ Môi trường Nhà nước (SEPA), hiện thân trước đây (cho đến năm 2008) của 環境保護部 | 环境保护部
(PRC) State Environmental Protection Administration (SEPA), former incarnation (until 2008) of 環境保護部|环境保护部 [Huán jìng Bǎo hù bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家环保总局
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 国家 保障 人口 权力
- Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.
- 国家 保 领土 不容 侵犯
- Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 坚决 保卫国家 主权
- Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- 士兵 忠诚 保卫国家
- Binh sĩ trung thành bảo vệ tổ quốc.
- 保卫国家 的 领土完整
- Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 总统 宣布 了 国家 紧急状态
- Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.
- 他 是 这个 国家 的 总统
- Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家环保总局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家环保总局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
国›
家›
局›
总›
环›