Đọc nhanh: 吭哧 (hàng xích). Ý nghĩa là: hự; hì hục (vì cố sức mà bất giác phát ra thành tiếng), ấp úng; ấp a ấp úng. Ví dụ : - 他背起一 麻袋粮食,吭哧吭哧地走了。 anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.. - 他吭哧好几天才写出这 篇作文。 anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.. - 他吭哧了半天我也没有听明白。 anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
Ý nghĩa của 吭哧 khi là Từ tượng thanh
✪ hự; hì hục (vì cố sức mà bất giác phát ra thành tiếng)
因用力而不自主地发出声音
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 吭哧 好 几天 才 写出 这 篇 作文
- anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.
✪ ấp úng; ấp a ấp úng
形容说话吞吞吐吐
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吭哧
- 孩子 们 常常 抱怨 吭疼
- Trẻ em thường hay than phiền đau họng.
- 扑哧 一笑
- cười khì khì.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 吭 都 不吭 地 就 离开 了
- Anh ta bỏ đi mà không nói một lời.
- 学生 们 不敢 吭 一声
- Học sinh không dám lên tiếng.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 他 累得 哼哧 哼哧 地直 喘气
- anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.
- 她 的 吭声 很 沙哑
- Giọng nói của cô ấy rất khàn.
- 哧 哧 地笑
- cười khì khì.
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
- 哧 的 一声 撕下 一块 布来
- roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.
- 他 吭哧 好 几天 才 写出 这 篇 作文
- anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 我怕 老人 知道 了 不 高兴 , 一直 没敢 吭气
- tôi sợ người lớn biết được không vui, chẳng dám lên tiếng.
- 她 吭声 也 没吭
- Cô ấy chẳng nói một lời.
- 她 的 吭 疼 了
- Cổ họng cô ấy đau.
- 他 受 了 很多 累 , 可是 从来 也 不吭一声
- anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吭哧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吭哧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吭›
哧›