Đọc nhanh: 呼哧 (hô xích). Ý nghĩa là: hổn hển; hồng hộc (từ tượng thanh, tiếng thở mệt nhọc). Ví dụ : - 呼哧 呼哧地喘着粗气。 thở hổn hển
Ý nghĩa của 呼哧 khi là Từ tượng thanh
✪ hổn hển; hồng hộc (từ tượng thanh, tiếng thở mệt nhọc)
象声词,形容喘息的声音
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼哧
- 林涛 呼啸
- gió rừng gào thét.
- 呼儿 嗨哟
- Hò dô ta nào!
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 欢呼 胜利
- reo hò thắng lợi
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 仰天 呼号
- ngửa mặt lên trời mà gào khóc
- 奔走呼号
- vừa chạy vừa gào khóc
- 呼喊 口号
- hô khẩu hiệu
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 打 呼哨
- huýt còi
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 她 在 跑步 时 注意 呼吸
- Cô ấy chú ý đến việc hít thở khi chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼哧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼哧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
哧›