名字 míngzi

Từ hán việt: 【danh tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "名字" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (danh tự). Ý nghĩa là: tên; tên gọi. Ví dụ : - ? Anh ấy tên là gì?. - 。 Cô ấy không nhớ ra tên của anh ấy.. - 。 Tôi không nghe rõ tên của cô ấy.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 名字 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 名字 khi là Danh từ

tên; tên gọi

指人或事物的称谓,或做某事时用来作依据的称号。

Ví dụ:
  • - jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Anh ấy tên là gì?

  • - 想不起 xiǎngbùqǐ de 名字 míngzi

    - Cô ấy không nhớ ra tên của anh ấy.

  • - méi tīng qīng de 名字 míngzi

    - Tôi không nghe rõ tên của cô ấy.

  • - de 名字 míngzi shì 玛丽 mǎlì

    - Tên của tôi là Mary.

  • - 名字 míngzi shì 阿河 āhé

    - Tên tôi là Hà.

  • - 忘记 wàngjì le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Cô ấy quên tên mình rồi.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 名字 với từ khác

贵姓 vs 名字 vs 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名字

  • - 名字 míngzi shì 阿河 āhé

    - Tên tôi là Hà.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • - de 名字 míngzi jiào 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó

    - Tên anh ấy là Lloyd Garber.

  • - de 名字 míngzi 是兰 shìlán

    - Tên cô ấy là Lan.

  • - de 名字 míngzi shì 安迪 āndí 汉密尔顿 hànmìěrdùn

    - Tên anh ấy là Andy Hamilton.

  • - 冒顿 mòdú de 名字 míngzi hěn 有名 yǒumíng

    - Tên của Mặc Đột rất nổi tiếng.

  • - shì 义大利 yìdàlì 名字 míngzi

    - Đó là một cái tên Ý.

  • - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • - 名贵 míngguì de 字画 zìhuà

    - bức vẽ nổi tiếng và quý giá.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - de 名字 míngzi shì 越玲 yuèlíng

    - Tên cô ấy là Việt Lĩnh.

  • - de 名字 míngzi shì 慢玲 mànlíng

    - Tên của cô ấy là Mạn Linh.

  • - xiāo yīng shì 一部 yībù 仙侠 xiānxiá 小说 xiǎoshuō de 名字 míngzi

    - Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp

  • - méi tīng qīng de 名字 míngzi

    - Tôi không nghe rõ tên của cô ấy.

  • - 一笔一画 yībǐyīhuà 认真 rènzhēn xiě 名字 míngzi

    - Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.

  • - míng 帖子 tiězǐ shàng xiě le de 名字 míngzi

    - Trên danh thiếp có viết tên của tôi.

  • - de 名字 míngzi 签得 qiāndé 有点儿 yǒudiǎner cǎo

    - Tên của bạn kí hơi cẩu thả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 名字

Hình ảnh minh họa cho từ 名字

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao