Đọc nhanh: 名单 (danh đan). Ý nghĩa là: danh sách. Ví dụ : - 你能把名单发给我吗? Bạn có thể gửi danh sách cho tôi không?. - 我们已经更新了名单。 Chúng tôi đã cập nhật danh sách.. - 请核对一下这个名单。 Xin vui lòng kiểm tra danh sách này.
Ý nghĩa của 名单 khi là Danh từ
✪ danh sách
记录人名或单位名称的单子
- 你 能 把 名单 发给 我 吗 ?
- Bạn có thể gửi danh sách cho tôi không?
- 我们 已经 更新 了 名单
- Chúng tôi đã cập nhật danh sách.
- 请 核对 一下 这个 名单
- Xin vui lòng kiểm tra danh sách này.
- 我们 需要 一个 新 的 名单
- Chúng tôi cần một danh sách mới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名单
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 任免 名单
- danh sách bổ nhiệm và bãi nhiệm.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
- 请 把 我 的 名字 从 名单 上 擦 去
- Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 这份 名单 有 信息 漏
- Danh sách này có thông tin bị bỏ sót.
- 真不简单 , 这 里面 还有 名堂 呢
- thật không đơn giản, trong đó còn có một cái gì đó nữa kia.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 请 核对 一下 这个 名单
- Xin vui lòng kiểm tra danh sách này.
- 我们 需要 一个 新 的 名单
- Chúng tôi cần một danh sách mới.
- 请 把 我 的 名字 加入 你们 的 邮寄 名单 中
- Xin vui lòng thêm tên của tôi vào danh sách gửi thư của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
名›