Đọc nhanh: 白名单 (bạch danh đơn). Ý nghĩa là: danh sách trắng.
Ý nghĩa của 白名单 khi là Danh từ
✪ danh sách trắng
whitelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白名单
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 任免 名单
- danh sách bổ nhiệm và bãi nhiệm.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 使 他 明白 , 事情 就 简单 了
- Nếu anh ấy hiểu, mọi việc sẽ đơn giản.
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 真是 白 瞎 了 一个 名额
- Thật là phí đi một vị trí.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
- 请 把 我 的 名字 从 名单 上 擦 去
- Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 这份 名单 有 信息 漏
- Danh sách này có thông tin bị bỏ sót.
- 真不简单 , 这 里面 还有 名堂 呢
- thật không đơn giản, trong đó còn có một cái gì đó nữa kia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白名单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白名单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
名›
白›