Đọc nhanh: 工资名单 (công tư danh đơn). Ý nghĩa là: Danh sách lương.
Ý nghĩa của 工资名单 khi là Danh từ
✪ Danh sách lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资名单
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 他 的 工资 是 我 的 一倍
- Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 工人 挣着 微薄 工资
- Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 这份 工作 工资 不高
- Công việc này lương không cao.
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工资名单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工资名单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
名›
工›
资›