Đọc nhanh: 合格数量 (hợp các số lượng). Ý nghĩa là: số lượng đạt tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 合格数量 khi là Danh từ
✪ số lượng đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格数量
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 合格
- Đạt chất lượng; hợp quy cách.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 把 各种 力量 总合 起来
- tổng hợp tất cả các lực lượng.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 这批 产品 的 质量 不 合格
- Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 这 价格 是 合情合理 的 , 因为 质量 极好
- Giá này là hợp lý vì chất lượng rất tốt.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合格数量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合格数量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
数›
格›
量›