Đọc nhanh: 合格浆料 (hợp các tương liệu). Ý nghĩa là: bột giấy đạt tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 合格浆料 khi là Danh từ
✪ bột giấy đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格浆料
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 合格
- Đạt chất lượng; hợp quy cách.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 政审 合格
- kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 这种 商品 价格合理
- Giá của mặt hàng này hợp lý.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合格浆料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合格浆料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
料›
格›
浆›