性格不合 xìnggé bùhé

Từ hán việt: 【tính các bất hợp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "性格不合" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tính các bất hợp). Ý nghĩa là: tính khí không tương thích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 性格不合 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 性格不合 khi là Từ điển

tính khí không tương thích

incompatibility of temperament

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性格不合

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng gěng tīng quàn

    - Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.

  • - 酸性 suānxìng de 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种菜 zhòngcài

    - Đất chua không phù hợp trồng rau.

  • - 性格不合 xìnggébùhé

    - tính cách không hợp nhau

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • - 他们 tāmen 由于 yóuyú 性格不合 xìnggébùhé ér 离婚 líhūn

    - Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.

  • - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

  • - 提供 tígōng 装箱单 zhuāngxiāngdān 不能 bùnéng shì 联合 liánhé 格式 géshì de 装箱单 zhuāngxiāngdān

    - Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.

  • - bié 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn 顶数 dǐngshù

    - Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.

  • - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • - 母女俩 mǔnǚliǎ 不但 bùdàn 长得象 zhǎngdexiàng 性格 xìnggé hěn xiàng

    - Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.

  • - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • - 这批 zhèpī 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 合格 hégé

    - Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.

  • - 对话 duìhuà yào 符合 fúhé 人物 rénwù de 性格 xìnggé

    - Lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật.

  • - de 体检 tǐjiǎn 结果 jiéguǒ 合格 hégé

    - Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.

  • - 这种 zhèzhǒng 任性 rènxìng de 行为 xíngwéi 合适 héshì

    - Hành vi tùy tiện này không phù hợp lắm.

  • - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì 向来 xiànglái 合群 héqún

    - anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.

  • - 性格 xìnggé 梗直 gěngzhí 做作 zuòzuo

    - Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.

  • - 两个 liǎnggè 性格 xìnggé 完全 wánquán 不同 bùtóng de rén zài 一起 yìqǐ 难免 nánmiǎn 产生矛盾 chǎnshēngmáodùn

    - Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.

  • - de 性格 xìnggé de 年龄 niánlíng hěn 相配 xiāngpèi

    - tính cách và tuổi tác của anh ấy không ăn khớp với nhau.

  • - 知道 zhīdào de 性格 xìnggé gēn 吵架 chǎojià 不是 búshì 找不自在 zhǎobùzìzai ma

    - Cậu cũng biết tính cách của anh ấy, cậu cãi nhau với anh ấy, thì không phải là tự tìm phiền phức sao?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 性格不合

Hình ảnh minh họa cho từ 性格不合

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性格不合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao