Đọc nhanh: 性格不合 (tính các bất hợp). Ý nghĩa là: tính khí không tương thích.
Ý nghĩa của 性格不合 khi là Từ điển
✪ tính khí không tương thích
incompatibility of temperament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性格不合
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 这批 产品 的 质量 不 合格
- Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.
- 对话 要 符合 人物 的 性格
- Lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
- 这种 任性 的 行为 不 合适
- Hành vi tùy tiện này không phù hợp lắm.
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 她 性格 梗直 不 做作
- Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 他 的 性格 和 他 的 年龄 很 不 相配
- tính cách và tuổi tác của anh ấy không ăn khớp với nhau.
- 你 也 知道 他 的 性格 , 你 跟 他 吵架 , 岂 不是 找不自在 吗 ?
- Cậu cũng biết tính cách của anh ấy, cậu cãi nhau với anh ấy, thì không phải là tự tìm phiền phức sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性格不合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性格不合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
合›
性›
格›