Đọc nhanh: 吃香 (cật hương). Ý nghĩa là: được coi trọng; được ưa chuộng; được ưa thích; được ngưỡng mộ. Ví dụ : - 这种花布在群众中很吃香。 Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.. - 国内懂英语的人到哪都吃香. Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng. - 这种产品在市场上很吃香。 Sản phẩm này trên thị trường rất được ưa chuộng.
Ý nghĩa của 吃香 khi là Tính từ
✪ được coi trọng; được ưa chuộng; được ưa thích; được ngưỡng mộ
受欢迎;受重视
- 这种 花布 在群众中 很 吃香
- Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
- 国内 懂 英语 的 人 到 哪 都 吃香
- Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
- 这种 产品 在 市场 上 很 吃香
- Sản phẩm này trên thị trường rất được ưa chuộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃香
- 猴子 特别 爱 吃 香蕉
- Khỉ đặc biệt thích ăn chuối.
- 你 想 吃 香蕉 吗 ?
- Bạn muốn ăn chuối không?
- 香蕉 不能 连皮 吃
- Chuối không thể ăn cả vỏ.
- 猴子 喜欢 吃 香蕉
- Khỉ thích ăn chuối.
- 苹果 香蕉 的 都 爱 吃
- Táo, chuối và những quả khác đều thích ăn.
- 他 吃 一根 香蕉 就 饱 了
- Anh ấy ăn một quả chuối liền no rồi.
- 我 喜欢 吃 苹果 、 香蕉 、 橘子 等等
- Tôi thích ăn táo, chuối, cam, v.v.
- 这 两天 吃饭 不香
- Hai hôm nay ăn không ngon miệng.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 夏天 吃 香瓜 让 人 很 解暑
- Mùa hè ăn dưa lưới giúp giải nhiệt.
- 我 喜欢 吃 香肠
- Tôi thích ăn xúc xích.
- 我 不 喜欢 吃 香菜
- Tôi không thích ăn rau mùi.
- 迷迭香 我 就 吃 这个 了
- Rosemary Tôi sẽ ăn cô ấy.
- 刚 出院 的 人 , 不能 吃香喝辣 , 不能 又 唱 又 跳
- Người mới ra viện không được ăn uống cay, không được hát hò, nhảy múa.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 他 今天 吃 得 很 香
- Anh ấy hôm nay ăn rất ngon miệng.
- 这种 产品 在 市场 上 很 吃香
- Sản phẩm này trên thị trường rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃香
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
香›