Đọc nhanh: 可能性 (khả năng tính). Ý nghĩa là: tính khả năng; tính khả thi. Ví dụ : - 这个计划成功的可能性很高。 Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.. - 我们从未估计到这种可能性。 Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.. - 这些只是其中的几个可能性。 Đây chỉ là một vài khả năng trong số đó.
Ý nghĩa của 可能性 khi là Danh từ
✪ tính khả năng; tính khả thi
事物发生的概率,包含在事物之中并预示着事物发展趋势的量化指标,其是客观论证,而非主观验证
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 这些 只是 其中 的 几个 可能性
- Đây chỉ là một vài khả năng trong số đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可能性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 我会 尽可能 帮助 你
- Tôi sẽ giúp bạn hết sức mình.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 他 可能 受伤 了 , 要 帮助
- Anh ấy có lẽ đã bị thương, cần giúp đỡ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 我 感到 可惜 , 没 能 参加 婚礼
- Tôi thấy tiếc vì không thể tham dự đám cưới.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 可能性
- tính khả thi.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 请 排除 其他 可能性
- Xin hãy loại trừ các khả năng khác.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 这些 只是 其中 的 几个 可能性
- Đây chỉ là một vài khả năng trong số đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可能性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可能性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
性›
能›