Đọc nhanh: 贸易可能性曲线 (mậu dị khả năng tính khúc tuyến). Ý nghĩa là: Trading possibilities curve Đường giới hạn khả năng sản xuất.
Ý nghĩa của 贸易可能性曲线 khi là Danh từ
✪ Trading possibilities curve Đường giới hạn khả năng sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易可能性曲线
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 我会 尽可能 帮助 你
- Tôi sẽ giúp bạn hết sức mình.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 可能性
- tính khả thi.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 请 排除 其他 可能性
- Xin hãy loại trừ các khả năng khác.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 运输线 促进 了 贸易
- Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 这些 只是 其中 的 几个 可能性
- Đây chỉ là một vài khả năng trong số đó.
- 这是 一首 及其 有 代表性 的 挪威 舞曲 看看 你们 谁 能 跳 得 好
- Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贸易可能性曲线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贸易可能性曲线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
性›
易›
曲›
线›
能›
贸›