Đọc nhanh: 古文 (cổ văn). Ý nghĩa là: cổ văn; văn cổ (văn ngôn từ phong trào Ngũ Tứ trở về trước), chữ cổ; cổ tự (kiểu chữ từ thời Tần trở về trước). Ví dụ : - 莱顿的古文明博物馆 Bảo tàng cổ vật ở Leiden.. - 他的古文根底很好。 vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.. - 这篇古文是托名之作。 bài cổ văn này viết giả danh người khác.
Ý nghĩa của 古文 khi là Danh từ
✪ cổ văn; văn cổ (văn ngôn từ phong trào Ngũ Tứ trở về trước)
五四以前的文言文的统称 (一般不包括'骈文')
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 他 的 古文 根底 很 好
- vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.
- 这篇 古文 是 托名 之作
- bài cổ văn này viết giả danh người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chữ cổ; cổ tự (kiểu chữ từ thời Tần trở về trước)
汉代通行隶书,因此把秦以前的字体叫做古文,特指许慎《说文解字》里的古文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古文
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 行文 古奥
- hành văn lối cổ rất sâu xa khó hiểu.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他 常常 稽古 古文
- Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.
- 文笔 简古
- lời văn giản lược khó hiểu.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 古代 文化 遗存
- di vật văn hoá cổ đại
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 铭文 展现 古人 智慧
- Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 这些 俑 代表 着 古代 的 文化
- Những tượng này đại diện cho văn hóa cổ đại.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 古董 可以 了解 古代 文化
- Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 这篇 古文 是 托名 之作
- bài cổ văn này viết giả danh người khác.
- 他 右古 之 文化 风尚
- Anh ấy tôn sùng văn hóa cổ đại.
- 她 注释 了 古文 的 难词
- Cô ấy chú thích các từ khó trong văn cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
文›