Đọc nhanh: 发财 (phát tài). Ý nghĩa là: phát tài, làm việc; công tác (để hỏi). Ví dụ : - 他告诉我发财的秘诀。 Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.. - 这个项目是发财机会。 Dự án này là cơ hội phát tài.. - 他最近发财,买了车。 Gần đây anh ấy phát tài, đã mua xe.
Ý nghĩa của 发财 khi là Động từ
✪ phát tài
获得很多钱或者财物
- 他 告诉 我 发财 的 秘诀
- Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.
- 这个 项目 是 发财 机会
- Dự án này là cơ hội phát tài.
- 他 最近 发财 , 买 了 车
- Gần đây anh ấy phát tài, đã mua xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm việc; công tác (để hỏi)
客套话,问人在哪里工作称在哪里发财
- 你们 的 朋友 在 哪里 发财 ?
- Bạn bè của bạn làm việc ở đâu?
- 他 最近 在 哪里 发财 呢 ?
- Gần đây anh ấy làm việc ở đâu vậy?
- 你 在 哪个 公司 发财 呢 ?
- Bạn làm việc ở công ty nào vậy?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发财
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 发洋财
- phát tài
- 财神爷 保佑 你 发财
- Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.
- 发横财
- làm giàu ngang xương.
- 恭喜发财
- Cung hỉ phát tài.
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 恭喜发财 , 红包 拿来 !
- Cung hỷ phát tài, lì xì đưa tui.
- 他 总是 做 发财 的 梦
- Anh ấy luôn ảo tưởng phát tài.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 暴发户 ( 比喻 突然 发财致富 或 得势 的 人 或 人家 )
- nhà mới phất; kẻ mới phất
- 恭喜发财 , 新年快乐
- Cung hỷ phát tài, chúc mừng năm mới.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 他 最近 发财 , 买 了 车
- Gần đây anh ấy phát tài, đã mua xe.
- 这个 项目 是 发财 机会
- Dự án này là cơ hội phát tài.
- 别 惹 到 这种 女人 , 最后 会 发现 人财两空
- Đừng động vào loại phụ nữ này, không sau mất cả người lẫn của.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 有人 炒 房子 发了 财
- Có người đầu tư nhà đất phát tài.
- 他 昨天 发了 一注 洋财
- Anh ấy hôm qua kiếm được một khoản tiền lớn.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发财
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发财 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
财›