• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
  • Pinyin: Bì , Bié , Mì
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾必
  • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
  • Bảng mã:U+79D8
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 秘

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 秘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bí). Bộ Hoà (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. bí mật, 2. thần. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bí mật
  • 2. thần

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ bí .