Đọc nhanh: 发怒 (phát nộ). Ý nghĩa là: tức giận; nổi giận; phát cáu; tức khí; phát giận; phát nộ; phát phẫn, tác sắc. Ví dụ : - 无明火起(发怒)。 nổi giận đột ngột; phát cáu.. - 够了。我要发怒了,别欺人太甚。 Đủ rồi. tôi điên lên rồi, đừng có ức hiếp người quá đáng.. - 耍态度(发怒或急躁)。 dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy)
Ý nghĩa của 发怒 khi là Động từ
✪ tức giận; nổi giận; phát cáu; tức khí; phát giận; phát nộ; phát phẫn
因愤怒而表现出粗暴的声色举动
- 无明火 起 ( 发怒 )
- nổi giận đột ngột; phát cáu.
- 够 了 。 我要 发怒 了 , 别 欺人太甚
- Đủ rồi. tôi điên lên rồi, đừng có ức hiếp người quá đáng.
- 耍态度 ( 发怒 或 急躁 )
- dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy)
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tác sắc
脸上现出怒色
So sánh, Phân biệt 发怒 với từ khác
✪ 愤怒 vs 发怒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发怒
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 大发雷霆 ( 大怒 )
- nổi cơn lôi đình
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 无明火 起 ( 发怒 )
- nổi giận đột ngột; phát cáu.
- 耍态度 ( 发怒 或 急躁 )
- dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy)
- 她 的 愤怒 在 会上 爆发
- Cơn giận của cô ấy bộc phát trong cuộc họp.
- 他 发出 愤怒 的 号叫
- Anh ấy thét lên đầy phẫn nộ.
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 他朝 秘书 发泄 怒气
- Anh ta trút giận lên thư ký của mình.
- 够 了 。 我要 发怒 了 , 别 欺人太甚
- Đủ rồi. tôi điên lên rồi, đừng có ức hiếp người quá đáng.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 发泄 怒火 对 解决问题 没有 帮助
- Trút giận không giúp giải quyết vấn đề.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发怒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发怒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
怒›