朝气 zhāoqì

Từ hán việt: 【triều khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朝气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triều khí). Ý nghĩa là: tinh thần phấn chấn; có chí tiến thủ. Ví dụ : - sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.. - giàu chí tiến thủ

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朝气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朝气 khi là Danh từ

tinh thần phấn chấn; có chí tiến thủ

精神振作,力求进取的气概 (跟''暮气''相对)

Ví dụ:
  • - 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝气

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - bèi 贡举 gòngjǔ gěi 朝廷 cháotíng

    - Anh ấy được tiến cử cho triều đình.

  • - 老公 lǎogōng zài 朝廷 cháotíng 工作 gōngzuò

    - Công công phục vụ triều đình.

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • - 年轻 niánqīng de 夫妻 fūqī 充满 chōngmǎn 朝气 zhāoqì

    - Đôi vợ chồng trẻ tràn đầy sức sống.

  • - 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.

  • - 朝气 zhāoqì 勃勃 bóbó

    - khí thế tràn trề

  • - yǒu 热情 rèqíng yǒu 朝气 zhāoqì

    - có nhiệt tình, có khí thế.

  • - 生命 shēngmìng 朝气 zhāoqì cháng 蓬勃 péngbó

    - Sự sống tràn đầy khí thế.

  • - 他朝 tācháo 秘书 mìshū 发泄 fāxiè 怒气 nùqì

    - Anh ta trút giận lên thư ký của mình.

  • - 生气勃勃 shēngqìbóbó ( 生命力 shēngmìnglì qiáng 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì )

    - tràn đầy sức sống.

  • - 年轻人 niánqīngrén 总是 zǒngshì 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.

  • - 孩子 háizi men 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.

  • - 曹国 cáoguó zài 周朝 zhōucháo 有名气 yǒumíngqì

    - Nước Tào khá nổi tiếng trong thời nhà Chu.

  • - 这伙 zhèhuǒ zi 年轻人 niánqīngrén hěn yǒu 朝气 zhāoqì

    - Nhóm thanh niên này rất tràn đầy sức sống.

  • - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 逆天 nìtiān

    - Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朝气

Hình ảnh minh họa cho từ 朝气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao