Đọc nhanh: 发火 (phát hoả). Ý nghĩa là: phát hoả; nổ; cháy, nổ; phát nổ, bốc cháy; cháy nhà. Ví dụ : - 发火点 điểm cháy.. - 有话好好说,不必发火。 có gì cứ nói, không nên nổi giận.
✪ phát hoả; nổ; cháy
开始燃烧
- 发火点
- điểm cháy.
✪ nổ; phát nổ
子弹、炮弹的底火经撞击后火药爆发
✪ bốc cháy; cháy nhà
发生火警;失火
✪ dễ nhóm
(炉灶) 生火容易旺
✪ nổi giận; nổi cáu; lộn ruột; ngứa tiết; nổi xung; sôi
(发火儿) 发脾气
- 有话 好好 说 , 不必 发火
- có gì cứ nói, không nên nổi giận.
✪ tức khí
因愤怒而表现出粗暴的声色举动
✪ đâm khùng
(冒火儿) 生气; 发怒
✪ điên tiết
猛烈而凶暴
✪ tác sắc
脸上现出怒色
✪ quạu
因事情不如意而吵闹或骂人
So sánh, Phân biệt 发火 với từ khác
✪ 发火 vs 发脾气
✪ 生气 vs 发火
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发火
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 发令 开火
- phát súng khai trận; ra lệnh bắn.
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 发火点
- điểm cháy.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 昨天 这里 发生 了 火灾
- Hôm qua ở đây đã xảy ra hỏa hoạn.
- 干燥 的 森林 容易 发生 火灾
- Khu rừng khô ráo dễ xảy ra cháy.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 无明火 起 ( 发怒 )
- nổi giận đột ngột; phát cáu.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 她 的 脾气 火爆 , 容易 发火
- Tính tình của cô ấy rất nóng nảy, dễ nổi giận.
- 火山爆发 毁灭 了 村庄
- Núi lửa phun trào hủy diệt ngôi làng.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
火›