厨房 chúfáng

Từ hán việt: 【trù phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厨房" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù phòng). Ý nghĩa là: bếp; phòng bếp; nhà bếp. Ví dụ : - ! Phòng bếp của nhà các bạn thật sạch sẽ!. - 。 Nhà bếp của nhà tôi hơi nhỏ.. - 。 Tôi thích nấu ăn ở trong bếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厨房 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 厨房 khi là Danh từ

bếp; phòng bếp; nhà bếp

做饭菜的屋子

Ví dụ:
  • - 你们 nǐmen jiā de 厨房 chúfáng zhēn 干净 gānjìng

    - Phòng bếp của nhà các bạn thật sạch sẽ!

  • - 我家 wǒjiā de 厨房 chúfáng 有点儿 yǒudiǎner xiǎo

    - Nhà bếp của nhà tôi hơi nhỏ.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Tôi thích nấu ăn ở trong bếp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厨房

Số từ + 间/个 + 厨房

số lượng danh

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一间 yījiān 厨房 chúfáng

    - Đây là một căn phòng bếp.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - Nhà tớ có một phòng bếp.

下 + 厨房

xuống bếp nấu ăn

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu 下厨房 xiàchúfáng

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều xuống bếp nấu ăn.

  • - 姐姐 jiějie 喜欢 xǐhuan 下厨房 xiàchúfáng

    - Chị tôi thích xuống bếp nấu ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 老婆 lǎopó 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Vợ đang nấu ăn trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng de 煤气 méiqì 走气 zǒuqì le

    - Khí gas trong bếp bị rò.

  • - zài 厨房 chúfáng 熬药 áoyào

    - Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一瓶 yīpíng

    - Trong bếp có một chai giấm.

  • - 厨房 chúfáng zài 客厅 kètīng de 旁边 pángbiān

    - Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.

  • - 厨房 chúfáng 褊窄 biǎnzhǎi

    - nhà bếp chật hẹp.

  • - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 叮叮当当 dīngdīngdāngdāng de shēng

    - Trong bếp có tiếng leng keng.

  • - suàn 辫子 biànzi guà zài 厨房 chúfáng

    - Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 个囱 gècōng

    - Trong phòng bếp có một ống khói.

  • - 这是 zhèshì 一间 yījiān 厨房 chúfáng

    - Đây là một căn phòng bếp.

  • - zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Bố đang nấu ăn trong bếp.

  • - zhè 是不是 shìbúshì 厨房 chúfáng

    - Đây có phải là nhà bếp không?

  • - zài 厨房 chúfáng qiè 瓜果 guāguǒ

    - Cô ấy đang cắt trái cây trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一口 yīkǒu guō

    - Trong bếp có một chiếc nồi.

  • - 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 烧饭 shāofàn

    - Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厨房

Hình ảnh minh họa cho từ 厨房

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao