Đọc nhanh: 厨娘 (trù nương). Ý nghĩa là: đầu bếp nữ.
Ý nghĩa của 厨娘 khi là Danh từ
✪ đầu bếp nữ
旧时指女厨师
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨娘
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 回娘家
- về nhà mẹ đẻ.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 这位 老板娘 厨艺 很 好
- Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨娘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨娘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
娘›