Đọc nhanh: 厨房用研钵 (trù phòng dụng nghiên bát). Ý nghĩa là: Cối dùng cho nhà bếp.
Ý nghĩa của 厨房用研钵 khi là Danh từ
✪ Cối dùng cho nhà bếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房用研钵
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 用 花饰 房间
- Dùng hoa trang trí phòng.
- 她 用 鲜花 装饰 了 房间
- Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 厨房 里 有 一瓶 醋
- Trong bếp có một chai giấm.
- 厨房 在 客厅 的 旁边
- Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.
- 厨房 褊窄
- nhà bếp chật hẹp.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 这个 房间 用于 存放 书籍
- Phòng này dùng để chứa sách.
- 厨房 里 有 叮叮当当 的 声
- Trong bếp có tiếng leng keng.
- 她 把 蒜 辫子 挂 在 厨房 里
- Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨房用研钵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨房用研钵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
房›
用›
研›
钵›