Đọc nhanh: 厨房容器 (trù phòng dung khí). Ý nghĩa là: Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp.
Ý nghĩa của 厨房容器 khi là Danh từ
✪ Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房容器
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 她 在 厨房 熬药
- Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 厨房 里 有 一瓶 醋
- Trong bếp có một chai giấm.
- 容器 里 装满 了 米饭
- Trong hộp có đầy cơm.
- 厨房 在 客厅 的 旁边
- Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.
- 厨房 褊窄
- nhà bếp chật hẹp.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
- 她 把 蒜 辫子 挂 在 厨房 里
- Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.
- 厨房 里 很 秽
- Trong bếp rất bẩn.
- 厨房 里 有 个囱
- Trong phòng bếp có một ống khói.
- 这是 一间 厨房
- Đây là một căn phòng bếp.
- 爸 在 厨房 做饭
- Bố đang nấu ăn trong bếp.
- 这 是不是 厨房 ?
- Đây có phải là nhà bếp không?
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨房容器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨房容器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
器›
容›
房›