厨房容器 chúfáng róngqì

Từ hán việt: 【trù phòng dung khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厨房容器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù phòng dung khí). Ý nghĩa là: Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厨房容器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厨房容器 khi là Danh từ

Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房容器

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 老婆 lǎopó 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Vợ đang nấu ăn trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng de 煤气 méiqì 走气 zǒuqì le

    - Khí gas trong bếp bị rò.

  • - 密闭 mìbì 容器 róngqì

    - bình bịt kín nút.

  • - zài 厨房 chúfáng 熬药 áoyào

    - Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一瓶 yīpíng

    - Trong bếp có một chai giấm.

  • - 容器 róngqì 装满 zhuāngmǎn le 米饭 mǐfàn

    - Trong hộp có đầy cơm.

  • - 厨房 chúfáng zài 客厅 kètīng de 旁边 pángbiān

    - Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.

  • - 厨房 chúfáng 褊窄 biǎnzhǎi

    - nhà bếp chật hẹp.

  • - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • - 瓦器 wǎqì hěn 容易 róngyì

    - Đồ sành rất dễ vỡ.

  • - suàn 辫子 biànzi guà zài 厨房 chúfáng

    - Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 个囱 gècōng

    - Trong phòng bếp có một ống khói.

  • - 这是 zhèshì 一间 yījiān 厨房 chúfáng

    - Đây là một căn phòng bếp.

  • - zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Bố đang nấu ăn trong bếp.

  • - zhè 是不是 shìbúshì 厨房 chúfáng

    - Đây có phải là nhà bếp không?

  • - 厨房 chúfáng 到处 dàochù shì 从不 cóngbù 使用 shǐyòng de xiǎo 器具 qìjù

    - Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厨房容器

Hình ảnh minh họa cho từ 厨房容器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨房容器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao