98 từ
cửa sổ lá sách; cửa chớp 窗扇的一种,用许多横板条制成,横板条之间有空隙,既可以遮光挡雨,又可以通风thiết bị lá sách; lá gió; cửa thông gió (ở máy móc) 机械设备中像百叶窗的装置cửa chớp; cửa lá sáchcửa thông gió
Sọc
bích hoạ; tranh vẽ trên tường
bãi cỏsân cỏ
then cài cửa; chốt cài cửađầu cắm; phích cắm
Gara, Nhà Để Xe Ô Tô
Phòng Bếp
giấy cắt hoa; riềm giấy (thường dán trên cửa sổ để trang trí)
Cửa Sổ, Cửa
Rèm Cửa
Bệ Cửa Sổ, Ngưỡng Cửa, Bệ Cửa
Cổng, Cửa Chính
Tầng Hầm, Nhà Hầm, Tầng Nhà Dưới Mặt Đất
gác lửng; gác xép
phòng rửa mặt
Sân Sau, Vườn Sau
Vườn Hoa
phòng kháchphòng tiếp khách; phòng tiếp tânbuồng tiếp khách
đinh chốt chẻ đuôi; đinh chốt có chân gấp; chốt bi
Phòng Khách