Đọc nhanh: 压岁钱 (áp tuế tiền). Ý nghĩa là: tiền mừng tuổi; tiền lì xì. Ví dụ : - 她用压岁钱买了玩具。 Cô ấy lấy tiền lì xì mua đồ chơi.. - 孩子都期待收到压岁钱。 Trẻ con đều mong chờ nhận tiền mừng tuổi.. - 压岁钱是一项传统习俗。 Tiền mừng tuổi là một phong tục truyền thống.
Ý nghĩa của 压岁钱 khi là Danh từ
✪ tiền mừng tuổi; tiền lì xì
民间习俗,过春节时,长辈给小孩子贺新年的钱。
- 她 用 压岁钱 买 了 玩具
- Cô ấy lấy tiền lì xì mua đồ chơi.
- 孩子 都 期待 收到 压岁钱
- Trẻ con đều mong chờ nhận tiền mừng tuổi.
- 压岁钱 是 一项 传统习俗
- Tiền mừng tuổi là một phong tục truyền thống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 压岁钱
✪ A + 给 + B + (Động từ) + 压岁钱
A đưa B tiền lì xì
- 我 父母 给 我 一些 压岁钱
- Bố mẹ tôi đã cho tôi một ít tiền lì xì.
- 我 给 她 准备 了 压岁钱
- Tôi đã chuẩn bị tiền lì xì cho cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压岁钱
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 给 她 准备 了 压岁钱
- Tôi đã chuẩn bị tiền lì xì cho cô ấy.
- 压岁钱 是 一项 传统习俗
- Tiền mừng tuổi là một phong tục truyền thống.
- 旧社会 地主 有钱有势 , 勾结 官府 , 欺压 农民
- Xã hội xưa, địa chủ giàu có và quyền lực cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.
- 孩子 都 期待 收到 压岁钱
- Trẻ con đều mong chờ nhận tiền mừng tuổi.
- 我 父母 给 我 一些 压岁钱
- Bố mẹ tôi đã cho tôi một ít tiền lì xì.
- 她 用 压岁钱 买 了 玩具
- Cô ấy lấy tiền lì xì mua đồ chơi.
- 最早 的 压岁钱 出现 于 汉代
- Tiền lì xì sớm nhất xuất hiện vào thời Hán.
- 我往 那门 理压 了 钱
- Tôi đặt cược tiền vào cửa kia.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压岁钱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压岁钱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
岁›
钱›