Hán tự: 占
Đọc nhanh: 占 (chiếm.chiêm). Ý nghĩa là: chiếm cứ; chiếm giữ; chiếm đóng, chiếm (địa vị, thế lực), chiếm; chiếm dụng. Ví dụ : - 他们强占了这片土地。 Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.. - 这座山被敌军占据了。 Ngọn núi này bị quân địch chiếm cứ.. - 赞成的占多数 Số người đồng ý chiếm đa số.
Ý nghĩa của 占 khi là Động từ
✪ chiếm cứ; chiếm giữ; chiếm đóng
用强力或其他不正当的手段取得并据有(土地、场所等)
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 这座 山 被 敌军 占据 了
- Ngọn núi này bị quân địch chiếm cứ.
✪ chiếm (địa vị, thế lực)
处在某一种地位或属于某一种情形
- 赞成 的 占多数
- Số người đồng ý chiếm đa số.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
✪ chiếm; chiếm dụng
占用;拥有
- 杂志 把 书架 都 占 满 了
- Tạp chí đã chiếm hết giá sách.
- 工厂 占地 三百多 亩
- Nhà máy chiếm diện tích hơn 300 mẫu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 占
✪ 占 + 到/ 去
Chiếm đến; chiếm tới
- 已经 占到 70 了
- Đã chiếm đến 70%.
- 占去 了 一天 的 三分 之
- Chiếm tới một phần ba thời gian trong ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 公司 占据主动
- Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.
- 这里 被 陷 占 了
- Nơi này đã bị đánh chiếm rồi.
- 别 让 仇恨 占据 心灵
- Đừng để sự hận thù chiếm giữ tâm hồn.
- 我们 起诉 的 原因 是 在 丧失 市场占有率
- Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.
- 那片 果园 占地 八亩
- Vườn cây ăn quả kia chiếm diện tích tám mẫu.
- 算命先生 占 了 一卦
- Ông thầy bói đã xem một quẻ.
- 占领 敌军 阵地
- chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
- 独占市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 占领市场
- chiếm thị trường
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 霸占 土地
- chiếm đoạt đất đai
- 他 想 占山为王
- Anh ấy muốn chiếm núi làm thủ lĩnh.
- 非法 占据
- chiếm cứ phi pháp; chiếm đóng không hợp pháp.
- 独占 资本
- tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
- 她 占有 了 项目 的 全部 资料
- Cô ấy nắm tất cả tài liệu dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 占
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 占 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm占›