Đọc nhanh: 占领 (chiếm lĩnh). Ý nghĩa là: chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ), chiếm; chiếm giữ, chiếm đóng, chiếm lĩnh; lấy. Ví dụ : - 占领市场 chiếm thị trường. - 开拓和占领新的科技领域。 mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
Ý nghĩa của 占领 khi là Động từ
✪ chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ)
用武装力量取得 (阵地或领土)
✪ chiếm; chiếm giữ
占有
- 占领市场
- chiếm thị trường
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
✪ chiếm đóng, chiếm lĩnh; lấy
领有; 领有的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占领
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 我们 爱戴 领袖
- Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 占领 敌军 阵地
- chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
- 占领市场
- chiếm thị trường
- 占领 417 高地
- chiếm cao điểm 417.
- 敌军 占领 了 这座 城市
- Quân địch chiếm lĩnh thành phố này.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 军队 占领 了 敌国 首都
- Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
- 我们 的 产品 占领 国内 市场
- Sản phẩm của chúng tôi chiếm lĩnh thị trường trong nước.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 占领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 占领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm占›
领›