Đọc nhanh: 千...万... (thiên vạn). Ý nghĩa là: muôn ngàn; muôn vạn, cực kì; vô cùng. Ví dụ : - 千山万水(形容道路遥远而险阻)。 muôn sông vạn núi.. - 千军万马(形容雄壮的队伍和浩大的声势)。 thiên binh vạn mã.. - 千秋万岁。 Thiên thu vạn tuế.
Ý nghĩa của 千...万... khi là Từ điển
✪ muôn ngàn; muôn vạn
形容非常多
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 千秋万岁
- Thiên thu vạn tuế.
- 千头万绪
- trăm công nghìn việc.
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
- 千言万语
- muôn nghìn lời nói.
- 千变万化
- thiên biến vạn hoá.
- 千辛万苦
- muôn ngàn gian khổ.
- 千差万别
- khác nhau một trời một vực.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
✪ cực kì; vô cùng
表示强调
- 千真万确
- cực kì chính xác.
- 千难万难
- cực kì khó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千...万...
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 拜年
- Chúc Tết.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 千万 不要 照 牌价 购买 汽车 总得 讲讲 价才 是
- Đừng bao giờ mua xe ô tô theo giá niêm yết, luôn luôn phải mặc cả thương lượng mới đúng.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 现已 有 数千 人 给 我们 来信 索要 免费 样品
- Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 千...万...
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千...万... . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
千›