- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
- Pinyin:
Zhuàng
- Âm hán việt:
Trang
Tráng
- Nét bút:丶一丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰丬士
- Thương hiệt:LMG (中一土)
- Bảng mã:U+58EE
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 壮
-
Phồn thể
壯
-
Cách viết khác
壵
𢎳
𩡽
Ý nghĩa của từ 壮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 壮 (Trang, Tráng). Bộ Sĩ 士 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶一丨一丨一). Ý nghĩa là: 1. mạnh mẽ. Từ ghép với 壮 : 他身體很壯 Anh ấy khỏe lắm, 強壯 Khỏe mạnh, vạm vỡ, 以壯聲勢 Để tăng thêm thanh thế Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mạnh mẽ
- 2. người đến 30 tuổi
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng
- 他身體很壯 Anh ấy khỏe lắm
- 強壯 Khỏe mạnh, vạm vỡ
* ② Tăng, làm cho mạnh thêm
- 以壯聲勢 Để tăng thêm thanh thế