Đọc nhanh: 化身 (hoá thân). Ý nghĩa là: hoá thân (Phật hoặc Bồ Tát hoá thân thành người xuống trần gian), cụ thể hoá khái niệm trừu tượng. Ví dụ : - 这本小说的主人公正是作者自己的化身。 nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.. - 剧中的主角就是作者的化身。 vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả.. - 旧小说里把包公描写成正义的化身。 tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
Ý nghĩa của 化身 khi là Động từ
✪ hoá thân (Phật hoặc Bồ Tát hoá thân thành người xuống trần gian)
佛教称佛或菩萨暂时出现在人间的形体
- 这本 小说 的 主人公 正是 作者 自己 的 化身
- nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.
- 剧中 的 主角 就是 作者 的 化身
- vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả.
✪ cụ thể hoá khái niệm trừu tượng
指抽象观念的具体形象
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化身
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
- 雪怪 是 义警 化身
- Wendigo là hiện thân của công lý cảnh giác.
- 身入 化境
- đã đạt đến chỗ tuyệt mỹ.
- 这本 小说 的 主人公 正是 作者 自己 的 化身
- nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 剧中 的 主角 就是 作者 的 化身
- vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
身›