Đọc nhanh: 包裹 (bao khoả). Ý nghĩa là: băng bó; băng; bọc; gói, kiện hàng; hàng; cái gói; cái bọc; bưu phẩm; bưu kiện. Ví dụ : - 用布把伤口包裹起来。 Lấy vải băng vết thương lại. - 快递员正在包裹包裹。 Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.. - 他用布包裹得严严实实的。 Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
Ý nghĩa của 包裹 khi là Động từ
✪ băng bó; băng; bọc; gói
包扎
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 快递 员 正在 包裹 包裹
- Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 包裹 khi là Danh từ
✪ kiện hàng; hàng; cái gói; cái bọc; bưu phẩm; bưu kiện
包好的成件的东西
- 我 到 邮电局 寄 包裹
- Tôi ra bưu điện gửi hàng.
- 妈妈 寄给 我 的 包裹 终于 到 了
- Gói hàng mẹ tôi gửi cho tôi cuối cùng đã đến.
- 他 把 包裹 打开 了
- Anh ấy đã mở gọi hàng ra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包裹
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 那个 包裹 那么 大 , 发 得 过来 吗 ?
- Kiện hàng đó to như vậy, liệu có gửi được qua không?
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 快递 员 正在 包裹 包裹
- Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.
- 我 需要 打 包裹
- Tôi cần gói bưu kiện.
- 包裹 将 至 你 处
- Bưu kiện sẽ đến chỗ bạn.
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 有些 白人 偷看 了 我 的 包裹
- Một số người da trắng nhìn trộm gói hàng của tôi.
- 他 把 包裹 打开 了
- Anh ấy đã mở gọi hàng ra.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 请 挂号 寄送 包裹
- Vui lòng gửi gói hàng bằng hình thức bảo đảm.
- 我 挟着 包裹 前行
- Tôi kẹp bọc hàng đi về phía trước.
- 这个 包裹 有 多重 ?
- Gói này nặng bao nhiêu?
- 这份 包裹 即将 邮出
- Gói hàng này sắp được gửi đi.
- 请 将 包裹 放到 前台
- Vui lòng đặt gói hàng tại quầy lễ tân.
- 我 是 来 取回 包裹 的
- Tôi đến để lấy gói hàng của mình.
- 包裹 已经 寄走 了
- Bưu phẩm đã gửi đi rồi.
- 托 快递 员 送个 包裹
- Nhờ nhân viên chuyển phát nhanh gửi một gói hàng.
- 她 用 绳括 紧 这 包裹
- Cô ấy dùng dây buộc chặt gói hàng này.
- 我 到 邮电局 寄 包裹 去
- tôi ra bưu điện gửi hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包裹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包裹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
裹›