包裹布 bāoguǒ bù

Từ hán việt: 【bao khoả bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "包裹布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bao khoả bố). Ý nghĩa là: Vải gói bọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 包裹布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 包裹布 khi là Danh từ

Vải gói bọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包裹布

  • - yào jiāng 宿主 sùzhǔ de 躯体 qūtǐ yòng 亚麻布 yàmábù 裹好 guǒhǎo

    - Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh

  • - 用布 yòngbù 包裹 bāoguǒ 严严实实 yányánshishí de

    - Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.

  • - 那个 nàgè 包裹 bāoguǒ 那么 nàme 过来 guòlái ma

    - Kiện hàng đó to như vậy, liệu có gửi được qua không?

  • - yòng chèng lái 衡量 héngliáng 这个 zhègè 包裹 bāoguǒ

    - Dùng cân để cân gói hàng này.

  • - 快递 kuàidì yuán 正在 zhèngzài 包裹 bāoguǒ 包裹 bāoguǒ

    - Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.

  • - 需要 xūyào 包裹 bāoguǒ

    - Tôi cần gói bưu kiện.

  • - 包裹 bāoguǒ jiāng zhì chù

    - Bưu kiện sẽ đến chỗ bạn.

  • - 用布 yòngbù 伤口 shāngkǒu 包裹 bāoguǒ 起来 qǐlai

    - Lấy vải băng vết thương lại

  • - 有些 yǒuxiē 白人 báirén 偷看 tōukàn le de 包裹 bāoguǒ

    - Một số người da trắng nhìn trộm gói hàng của tôi.

  • - 行李卷儿 xínglǐjuànér 外边 wàibian 再包 zàibāo 一层 yīcéng 油布 yóubù

    - bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.

  • - 包裹 bāoguǒ 打开 dǎkāi le

    - Anh ấy đã mở gọi hàng ra.

  • - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi le 封口 fēngkǒu de 包裹 bāoguǒ

    - Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.

  • - qǐng 挂号 guàhào 寄送 jìsòng 包裹 bāoguǒ

    - Vui lòng gửi gói hàng bằng hình thức bảo đảm.

  • - 挟着 xiézhe 包裹 bāoguǒ 前行 qiánxíng

    - Tôi kẹp bọc hàng đi về phía trước.

  • - 这个 zhègè 包裹 bāoguǒ yǒu 多重 duōchóng

    - Gói này nặng bao nhiêu?

  • - 这份 zhèfèn 包裹 bāoguǒ 即将 jíjiāng 邮出 yóuchū

    - Gói hàng này sắp được gửi đi.

  • - qǐng jiāng 包裹 bāoguǒ 放到 fàngdào 前台 qiántái

    - Vui lòng đặt gói hàng tại quầy lễ tân.

  • - shì lái 取回 qǔhuí 包裹 bāoguǒ de

    - Tôi đến để lấy gói hàng của mình.

  • - 包裹 bāoguǒ 已经 yǐjīng 寄走 jìzǒu le

    - Bưu phẩm đã gửi đi rồi.

  • - tuō 快递 kuàidì yuán 送个 sònggè 包裹 bāoguǒ

    - Nhờ nhân viên chuyển phát nhanh gửi một gói hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 包裹布

Hình ảnh minh họa cho từ 包裹布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包裹布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã
    • Nét bút:丶一丨フ一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWDV (卜田木女)
    • Bảng mã:U+88F9
    • Tần suất sử dụng:Cao