Đọc nhanh: 称包裹的磅秤 (xưng bao khoả đích bảng xứng). Ý nghĩa là: Cân trọng lượng gói hàng.
Ý nghĩa của 称包裹的磅秤 khi là Danh từ
✪ Cân trọng lượng gói hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称包裹的磅秤
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 她 的 昵称 很 好听
- Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 你 的 职称 是 什么 ?
- Chức danh của bạn là gì?
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 有些 白人 偷看 了 我 的 包裹
- Một số người da trắng nhìn trộm gói hàng của tôi.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 我 是 来 取回 包裹 的
- Tôi đến để lấy gói hàng của mình.
- 妈妈 寄给 我 的 包裹 终于 到 了
- Gói hàng mẹ tôi gửi cho tôi cuối cùng đã đến.
- 这个 小 包裹 是 她 托 我 转 交给 你 的
- cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
- 正当 我们 一筹莫展 的 时刻 , 一个 包裹 从天而降
- Vào lúc chúng tôi đang hụt hẫng thì một gói hàng từ trên trời rơi xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 称包裹的磅秤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 称包裹的磅秤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
的›
磅›
秤›
称›
裹›