Đọc nhanh: 勉为其难 (miễn vi kì nan). Ý nghĩa là: cố mà làm; gắng gượng làm, miễn cưỡng.
Ý nghĩa của 勉为其难 khi là Thành ngữ
✪ cố mà làm; gắng gượng làm, miễn cưỡng
勉强做能力所不及的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勉为其难
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
- 他 很 难受 , 因为 失恋 了
- Anh ấy rất đau khổ vì thất tình.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 我 以为 这 很 贵 , 其实 不 贵
- Tôi tưởng cái này đắt, thực ra không đắt.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 从 众人 中拔 其 尤 很 难
- Thật khó để chọn ra những người nổi bật nhất từ mọi người.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 她 的 行为 让 大家 莫名其妙
- Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 就业 快 成为 美国 的 难解 问题
- Việc làm sắp trở thành vấn đề nan giải ở nước Mỹ.
- 他 称 其 为 G 水 的 替代品
- Ông đã tiếp thị nó như một sự thay thế cho GHB.
- 他 勉为其难 地 答应 了
- Anh ấy miễn cưỡng đồng ý.
- 他 勉为其难 地去 了
- Anh ấy miễn cưỡng đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勉为其难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勉为其难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
其›
勉›
难›