Đọc nhanh: 贬低 (biếm đê). Ý nghĩa là: hạ thấp; chê bai; gièm pha; hạ thấp giá trị; làm giảm uy tín; cố tình đánh giá thấp. Ví dụ : - 他总是贬低别人。 Anh ta luôn hạ thấp người khác.. - 她从不贬低同事。 Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.. - 他们贬低了她的贡献。 Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
Ý nghĩa của 贬低 khi là Động từ
✪ hạ thấp; chê bai; gièm pha; hạ thấp giá trị; làm giảm uy tín; cố tình đánh giá thấp
故意降低对人或事务的评价
- 他 总是 贬低 别人
- Anh ta luôn hạ thấp người khác.
- 她 从不 贬低 同事
- Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 贬低
✪ 贬低 + Tân ngữ (Ai đó/意义/作用/功劳)
- 他 总是 贬低 我 的 意见
- Anh ấy luôn hạ thấp ý kiến của tôi.
- 她 贬低 了 这项 工作 的 意义
- Cô ấy đã hạ thấp ý nghĩa của công việc này.
- 她 总是 贬低 我们 的 成绩
- Cô ấy luôn chê bai thành tích của chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬低
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 谷价 低贱
- giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 价格 贬低 了 不少
- Giá cả đã giảm đi khá nhiều.
- 他 总是 贬低 别人
- Anh ta luôn hạ thấp người khác.
- 她 从不 贬低 同事
- Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.
- 她 贬低 了 他 的 成就
- Cô ấy đã đánh giá thấp thành tựu của anh ấy.
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
- 不要 贬低 他人 的 努力
- Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.
- 她 总是 贬低 我们 的 成绩
- Cô ấy luôn chê bai thành tích của chúng tôi.
- 她 对 他 的 表现 非常 贬低
- Cô ấy rất chê bai sự thể hiện của anh rất nhiều.
- 他 总是 贬低 我 的 意见
- Anh ấy luôn hạ thấp ý kiến của tôi.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 她 贬低 了 这项 工作 的 意义
- Cô ấy đã hạ thấp ý nghĩa của công việc này.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贬低
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贬低 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
贬›